Số hiệu
OO-JAXMáy bay
Boeing 737-8K5Đúng giờ
7Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Brussels(BRU) đi Casablanca(CMN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TB2533
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Brussels (BRU) | Casablanca (CMN) | |||
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Casablanca (CMN) | Trễ 32 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Casablanca (CMN) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Casablanca (CMN) | Trễ 37 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Casablanca (CMN) | Trễ 21 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Casablanca (CMN) | Trễ 26 phút | Sớm 44 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Casablanca (CMN) | Trễ 14 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Casablanca (CMN) | Trễ 21 phút | Sớm 25 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Brussels(BRU) đi Casablanca(CMN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|