Số hiệu
OO-MAXMáy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
6Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Hurghada(HRG) đi Brussels(BRU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TB3111
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Hurghada (HRG) | Brussels (BRU) | Trễ 9 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Hurghada (HRG) | Brussels (BRU) | Trễ 8 phút | Sớm 56 phút | |
Đã hạ cánh | Hurghada (HRG) | Brussels (BRU) | Trễ 17 phút | Sớm 46 phút | |
Đã hạ cánh | Hurghada (HRG) | Brussels (BRU) | Trễ 15 phút | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | Hurghada (HRG) | Brussels (BRU) | Trễ 31 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Hurghada (HRG) | Brussels (BRU) | Trễ 18 phút | Sớm 36 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Hurghada(HRG) đi Brussels(BRU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
SN3334 Brussels Airlines | 09/06/2025 | 5 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
TB3012 TUI Airlines Belgium | 09/06/2025 | 5 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
XR7664 Corendon Airlines Europe | 08/06/2025 | 5 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
SN3326 Brussels Airlines | 08/06/2025 | 5 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
XR7694 Corendon Airlines | 03/06/2025 | 5 giờ, 15 phút | Xem chi tiết |