Số hiệu
OO-TMBMáy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
55Chậm
11Trễ/Hủy
689%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Antalya(AYT) đi Brussels(BRU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TB3204
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 16 phút | Sớm 44 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 11 phút | Sớm 54 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 49 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 37 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 35 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 32 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 49 phút | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 17 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 7 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 15 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 5 phút | Sớm 49 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 31 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 49 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 30 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 55 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 41 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 30 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 45 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 34 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 47 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 20 phút | Sớm 43 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 32 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 32 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 56 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 39 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 53 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 37 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 40 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 13 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 33 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 42 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 43 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 24 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 39 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 51 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 30 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 14 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 7 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 33 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 39 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 55 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 18 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 30 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 37 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 24 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 4 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 21 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Sớm 1 phút | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 11 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 26 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 33 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 28 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 31 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 56 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 43 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 31 phút | Trễ 51 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 56 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 55 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 56 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 2 giờ, 46 phút | Trễ 2 giờ, 8 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 38 phút | Trễ 49 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 57 phút | Trễ 1 giờ, 21 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 32 phút | Trễ 58 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 36 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Antalya (AYT) | Brussels (BRU) | Trễ 24 phút | Sớm 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Antalya(AYT) đi Brussels(BRU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
XQ550 SunExpress | 10/05/2025 | 4 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
TB3202 TUI Airlines Belgium | 10/05/2025 | 4 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
XC7661 Corendon Airlines | 10/05/2025 | 4 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
TB2965 TUI Airlines Belgium | 10/05/2025 | 4 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
XC7611 Corendon Airlines | 08/05/2025 | 4 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
PC5065 Pegasus | 08/05/2025 | 4 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
XC7608 Corendon Airlines | 07/05/2025 | 4 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
XC7028 Corendon Airlines | 06/05/2025 | 4 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
XC7601 Corendon Airlines | 05/05/2025 | 4 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
XC7622 Corendon Airlines | 04/05/2025 | 4 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
XQ552 SunExpress | 04/05/2025 | 4 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
FH8118 Freebird Airlines | 04/05/2025 | 3 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
FH8116 Freebird Airlines | 03/05/2025 | 3 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
FH8114 Freebird Airlines | 30/04/2025 | 3 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
FH8014 Freebird Airlines | 28/04/2025 | 3 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
FH8043 Freebird Airlines | 28/04/2025 | 3 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
FH405 Freebird Airlines | 27/04/2025 | 3 giờ, 37 phút | Xem chi tiết |