Số hiệu
VH-FDMMáy bay
Beech King Air 200CĐúng giờ
4Chậm
5Trễ/Hủy
369%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Townsville(TSV) đi Charters Towers(CXT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FD478
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Charters Towers (CXT) | Trễ 10 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Charters Towers (CXT) | Trễ 1 giờ, 30 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Charters Towers (CXT) | Sớm 2 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Charters Towers (CXT) | Trễ 55 phút | Trễ 1 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Charters Towers (CXT) | Trễ 3 giờ, 34 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Charters Towers (CXT) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 1 giờ, 19 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Charters Towers (CXT) | Trễ 4 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Charters Towers (CXT) | Trễ 19 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Charters Towers (CXT) | Sớm 6 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Charters Towers (CXT) | Trễ 54 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Charters Towers (CXT) | Trễ 41 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Charters Towers (CXT) | Trễ 1 giờ | Trễ 1 giờ, 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Townsville(TSV) đi Charters Towers(CXT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|