Số hiệu
VH-FXNMáy bay
Pilatus PC-12 NGĐúng giờ
11Chậm
8Trễ/Hủy
575%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Port Lincoln(PLO) đi Adelaide(ADL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FD540
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Port Lincoln (PLO) | Adelaide (ADL) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Trễ 1 giờ, 31 phút | |
Đã hạ cánh | Port Lincoln (PLO) | Adelaide (ADL) | Trễ 58 phút | Trễ 1 giờ, 4 phút | |
Đã hạ cánh | Port Lincoln (PLO) | Adelaide (ADL) | Trễ 14 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Port Lincoln (PLO) | Adelaide (ADL) | Trễ 15 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Port Lincoln (PLO) | Adelaide (ADL) | Trễ 9 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Port Lincoln (PLO) | Adelaide (ADL) | Trễ 1 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Port Lincoln (PLO) | Adelaide (ADL) | Trễ 1 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Port Lincoln (PLO) | Adelaide (ADL) | Sớm 37 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Port Lincoln (PLO) | Adelaide (ADL) | Sớm 12 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Port Lincoln (PLO) | Adelaide (ADL) | Trễ 6 phút | Trễ 2 giờ, 39 phút | |
Đã hạ cánh | Port Lincoln (PLO) | Adelaide (ADL) | Trễ 24 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Port Lincoln (PLO) | Adelaide (ADL) | Trễ 38 phút | Trễ 42 phút | |
Đã hạ cánh | Port Lincoln (PLO) | Adelaide (ADL) | Trễ 13 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Port Lincoln (PLO) | Adelaide (ADL) | Sớm 20 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Port Lincoln (PLO) | Adelaide (ADL) | Trễ 4 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Port Lincoln (PLO) | Adelaide (ADL) | Sớm 48 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Port Lincoln (PLO) | Adelaide (ADL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Port Lincoln (PLO) | Adelaide (ADL) | Trễ 15 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Port Lincoln (PLO) | Adelaide (ADL) | Trễ 25 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Port Lincoln (PLO) | Adelaide (ADL) | Đúng giờ | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Port Lincoln (PLO) | Adelaide (ADL) | Trễ 1 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Port Lincoln (PLO) | Adelaide (ADL) | Trễ 13 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Port Lincoln (PLO) | Adelaide (ADL) | Trễ 51 phút | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | Port Lincoln (PLO) | Adelaide (ADL) | Trễ 47 phút | Trễ 50 phút | |
Đã hạ cánh | Port Lincoln (PLO) | Adelaide (ADL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Port Lincoln (PLO) | Adelaide (ADL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Port Lincoln (PLO) | Adelaide (ADL) | Sớm 2 ngày, 13 giờ | Trễ 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Port Lincoln(PLO) đi Adelaide(ADL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
ZL4363 rex. Regional Express | 31/05/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
QF2582 Qantas | 31/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
ZL4353 rex. Regional Express | 31/05/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
QF2580 Qantas | 31/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
ZL4397 rex. Regional Express | 30/05/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
ZL4389 rex. Regional Express | 30/05/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
QF2588 QantasLink | 30/05/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
ZL4377 rex. Regional Express | 30/05/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
ZL4367 rex. Regional Express | 30/05/2025 | 39 phút | Xem chi tiết | |
ZL4357 rex. Regional Express | 30/05/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
ZL4351 rex. Regional Express | 30/05/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
FD575 Thai AirAsia | 30/05/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
FD546 Thai AirAsia | 29/05/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
FD531 Thai AirAsia | 29/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
FD542 Thai AirAsia | 29/05/2025 | 33 phút | Xem chi tiết | |
FD549 Thai AirAsia | 28/05/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
FD530 Thai AirAsia | 27/05/2025 | 44 phút | Xem chi tiết |