Số hiệu
VH-FNHMáy bay
Pilatus PC-12 NGĐúng giờ
9Chậm
16Trễ/Hủy
769%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Kadina(QBZ) đi Adelaide(ADL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FD543
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 2 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 15 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Trễ 1 giờ, 25 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Trễ 1 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 8 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 1 giờ, 10 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 3 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 26 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 4 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 15 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 1 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 7 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Trễ 1 giờ, 23 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Đúng giờ | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 19 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 39 phút | Trễ 1 giờ, 3 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 40 phút | Trễ 29 phút | |
Đang cập nhật | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | |||
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 31 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 31 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 13 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Sớm 34 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 6 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 25 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 16 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 1 giờ, 37 phút | Trễ 1 giờ, 40 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 26 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 33 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 19 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 41 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 47 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 14 phút | Trễ 17 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Kadina(QBZ) đi Adelaide(ADL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
FD531 Thai AirAsia | 31/05/2025 | 22 phút | Xem chi tiết | |
FD564 Thai AirAsia | 31/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
FD549 Thai AirAsia | 30/05/2025 | 24 phút | Xem chi tiết | |
FD530 Thai AirAsia | 28/05/2025 | 26 phút | Xem chi tiết | |
FD542 Thai AirAsia | 27/05/2025 | 28 phút | Xem chi tiết | |
FD516 Thai AirAsia | 27/05/2025 | 28 phút | Xem chi tiết | |
FD527 Thai AirAsia | 26/05/2025 | 33 phút | Xem chi tiết | |
FD541 Thai AirAsia | 25/05/2025 | 23 phút | Xem chi tiết | |
FD519 Thai AirAsia | 25/05/2025 | 24 phút | Xem chi tiết |