Số hiệu
VH-FXNMáy bay
Pilatus PC-12 NGĐúng giờ
2Chậm
4Trễ/Hủy
267%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Kadina(QBZ) đi Adelaide(ADL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FD541
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 51 phút | Trễ 58 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 1 giờ, 45 phút | Trễ 1 giờ, 50 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 23 phút | Trễ 28 phút | |
Đang cập nhật | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 36 phút | Trễ 42 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 12 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 13 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 11 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 3 phút | Trễ 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Kadina(QBZ) đi Adelaide(ADL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|