Số hiệu
VH-FDDMáy bay
Beech King Air 350CĐúng giờ
18Chậm
13Trễ/Hủy
974%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Cairns(CNS) đi Townsville(TSV)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FD423
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 1 giờ, 36 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 5 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 5 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 8 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 14 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 1 giờ, 38 phút | Trễ 1 giờ, 48 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 44 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 8 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 7 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Sớm 31 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Sớm 5 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 55 phút | Trễ 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 1 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 21 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 46 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 13 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 21 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 31 phút | Trễ 38 phút | |
Đang cập nhật | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Sớm 5 phút | ||
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Sớm 33 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Sớm 33 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Sớm 14 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 2 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Sớm 9 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 13 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 4 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 7 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 23 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 43 phút | Trễ 50 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 47 phút | Trễ 53 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 16 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 17 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Sớm 13 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Đúng giờ | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 15 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 23 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 2 giờ, 52 phút | Trễ 3 giờ | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 49 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 1 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Cairns (CNS) | Townsville (TSV) | Trễ 1 phút | Trễ 12 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Cairns(CNS) đi Townsville(TSV)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
QF2357 QantasLink | 01/06/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
QF2349 QantasLink | 01/06/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
ZL5423 rex. Regional Express | 01/06/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
QF2347 QantasLink | 01/06/2025 | 34 phút | Xem chi tiết | |
FD480 Thai AirAsia | 31/05/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
QF2355 QantasLink | 31/05/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
FD401 Thai AirAsia | 30/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
QF2351 QantasLink | 30/05/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
ZL5441 rex. Regional Express | 29/05/2025 | 48 phút | Xem chi tiết | |
QF2345 QantasLink | 29/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
WO372 National Jet Express | 29/05/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
QN796 Skytrans | 28/05/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
WO378 National Jet Express | 28/05/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
QN581 Skytrans | 28/05/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
QQ9821 Alliance Airlines | 28/05/2025 | 34 phút | Xem chi tiết | |
ZL5417 rex. Regional Express | 27/05/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
SH108 Team Global Express | 26/05/2025 | 51 phút | Xem chi tiết |