Số hiệu
HS-XTQMáy bay
Airbus A330-343Đúng giờ
8Chậm
1Trễ/Hủy
096%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tokyo(NRT) đi Bangkok(DMK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay XJ603
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Tokyo (NRT) | Bangkok (DMK) | |||
Đang bay | Tokyo (NRT) | Bangkok (DMK) | Trễ 18 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Tokyo (NRT) | Bangkok (DMK) | Trễ 16 phút | Sớm 41 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (NRT) | Bangkok (DMK) | Trễ 20 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (NRT) | Bangkok (DMK) | Trễ 12 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (NRT) | Bangkok (DMK) | Trễ 26 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (NRT) | Bangkok (DMK) | Trễ 12 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (NRT) | Bangkok (DMK) | Trễ 17 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (NRT) | Bangkok (DMK) | Trễ 24 phút | Trễ 18 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tokyo(NRT) đi Bangkok(DMK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
XJ607 Thai AirAsia X | 02/02/2025 | 7 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
XJ601 Thai AirAsia X | 02/02/2025 | 7 giờ, 25 phút | Xem chi tiết |