Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
7Chậm
1Trễ/Hủy
572%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Nanning(NNG) đi Manila(MNL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay HT3831
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Nanning (NNG) | Manila (MNL) | |||
Đã lên lịch | Nanning (NNG) | Manila (MNL) | |||
Đã lên lịch | Nanning (NNG) | Manila (MNL) | |||
Đã hạ cánh | Nanning (NNG) | Manila (MNL) | Trễ 26 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | Nanning (NNG) | Manila (MNL) | |||
Đã hạ cánh | Nanning (NNG) | Manila (MNL) | Trễ 33 phút | Trễ 53 phút | |
Đã hạ cánh | Nanning (NNG) | Manila (MNL) | Trễ 1 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Nanning (NNG) | Manila (MNL) | Đúng giờ | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Nanning (NNG) | Manila (MNL) | Trễ 1 giờ, 43 phút | Trễ 1 giờ, 52 phút | |
Đã hạ cánh | Nanning (NNG) | Manila (MNL) | Trễ 3 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Nanning (NNG) | Manila (MNL) | Trễ 33 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Nanning (NNG) | Manila (MNL) | Trễ 1 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Nanning (NNG) | Manila (MNL) | Trễ 3 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Nanning (NNG) | Manila (MNL) | Sớm 17 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Nanning (NNG) | Manila (MNL) | Trễ 4 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Nanning (NNG) | Manila (MNL) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 1 giờ, 8 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Nanning(NNG) đi Manila(MNL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
HT3829 Tianjin Air Cargo | 10/06/2025 | 2 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
YG9113 YTO Cargo Airlines | 10/06/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
GI4375 Air Central | 10/06/2025 | 3 giờ | Xem chi tiết |