Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
23Chậm
2Trễ/Hủy
097%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tianjin(TSN) đi Yulin(UYN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GS7458
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | |||
Đang cập nhật | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 4 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 11 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 7 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 1 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Sớm 3 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 14 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 6 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 2 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 5 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 5 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Đúng giờ | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 23 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 45 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 6 phút | ||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Sớm 3 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Đúng giờ | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 4 phút | ||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 1 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 9 phút | ||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Trễ 4 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Sớm 3 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Sớm 4 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Sớm 6 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Yulin (UYN) | Sớm 8 phút | Sớm 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tianjin(TSN) đi Yulin(UYN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
GS7803 Tianjin Airlines | 14/04/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết |