Số hiệu
B-8959Máy bay
Airbus A330-243Đúng giờ
5Chậm
2Trễ/Hủy
183%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Shanghai(PVG) đi Tianjin(TSN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GS7882
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Shanghai (PVG) | Tianjin (TSN) | |||
Đã lên lịch | Shanghai (PVG) | Tianjin (TSN) | |||
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Tianjin (TSN) | Trễ 20 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Tianjin (TSN) | Trễ 28 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Tianjin (TSN) | Trễ 28 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Tianjin (TSN) | Trễ 40 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Tianjin (TSN) | Trễ 40 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Tianjin (TSN) | Trễ 31 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Tianjin (TSN) | Trễ 1 giờ, 36 phút | Trễ 1 giờ, 10 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Tianjin (TSN) | Trễ 55 phút | Trễ 22 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Shanghai(PVG) đi Tianjin(TSN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|