Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
27Chậm
1Trễ/Hủy
099%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tianjin(TSN) đi Xi'an(XIY)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GS7584
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 10 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 10 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 4 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 2 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Sớm 2 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Sớm 6 phút | Sớm 52 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 6 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Đúng giờ | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 9 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Sớm 2 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 11 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 3 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 42 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Sớm 1 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 4 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Sớm 8 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 13 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 7 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 15 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Sớm 7 phút | Sớm 44 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 5 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 15 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 6 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Sớm 2 phút | Sớm 43 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 3 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 3 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Trễ 3 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xi'an (XIY) | Sớm 1 phút | Sớm 40 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tianjin(TSN) đi Xi'an(XIY)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CA2875 Air China | 14/05/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
BK2884 Okay Airways | 13/05/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
GS7674 Tianjin Airlines | 13/05/2025 | 1 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
MU2278 China Eastern Airlines | 13/05/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
CA2893 Air China | 13/05/2025 | 1 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
MU6924 China Eastern Airlines | 13/05/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
MF8239 Xiamen Air | 13/05/2025 | 1 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
GS7901 Tianjin Airlines | 12/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
GS7672 Tianjin Airlines | 11/05/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
GS7987 Tianjin Airlines | 09/05/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết |