Số hiệu
B-1849Máy bay
Airbus A320-232Đúng giờ
6Chậm
2Trễ/Hủy
667%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Changsha(CSX) đi Xining(XNN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GS7502
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Changsha (CSX) | Xining (XNN) | |||
Đã lên lịch | Changsha (CSX) | Xining (XNN) | |||
Đã lên lịch | Changsha (CSX) | Xining (XNN) | |||
Đã lên lịch | Changsha (CSX) | Xining (XNN) | |||
Đã lên lịch | Changsha (CSX) | Xining (XNN) | |||
Đã lên lịch | Changsha (CSX) | Xining (XNN) | |||
Đã lên lịch | Changsha (CSX) | Xining (XNN) | |||
Đã lên lịch | Changsha (CSX) | Xining (XNN) | |||
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Xining (XNN) | |||
Đang bay | Changsha (CSX) | Xining (XNN) | Trễ 12 giờ, 28 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Xining (XNN) | Trễ 1 giờ, 39 phút | Trễ 1 giờ, 38 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Xining (XNN) | Trễ 23 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Xining (XNN) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Trễ 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Xining (XNN) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Trễ 1 giờ, 20 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Xining (XNN) | Trễ 13 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Xining (XNN) | Trễ 2 giờ, 20 phút | Trễ 2 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Xining (XNN) | Trễ 37 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Xining (XNN) | Trễ 1 giờ, 35 phút | Trễ 1 giờ, 28 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Xining (XNN) | Trễ 40 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Xining (XNN) | Trễ 4 giờ | Trễ 3 giờ, 33 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Xining (XNN) | Trễ 20 phút | Trễ 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Changsha(CSX) đi Xining(XNN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|