Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
27Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tianjin(TSN) đi Harbin(HRB)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GS7583
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 10 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 19 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 3 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 9 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 8 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 12 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 12 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 4 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 2 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 4 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 18 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 9 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 7 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 12 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 12 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 16 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Sớm 1 phút | Sớm 45 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 6 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 19 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 14 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 16 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 13 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 3 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 1 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 3 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 8 phút | Trễ 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tianjin(TSN) đi Harbin(HRB)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
3U3340 Sichuan Airlines | 01/05/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
GX8823 GX Airlines | 01/05/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
BK2703 Okay Airways | 01/05/2025 | 2 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
CA2997 Air China | 30/04/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
HU7690 Hainan Airlines | 30/04/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
GS7919 Tianjin Airlines | 30/04/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
LT4386 LongJiang Airlines | 29/04/2025 | 2 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
HU7628 Hainan Airlines | 28/04/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết |