Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
20Chậm
0Trễ/Hủy
587%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chifeng(CIF) đi Tianjin(TSN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GS7916
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Chifeng (CIF) | Tianjin (TSN) | |||
Đã lên lịch | Chifeng (CIF) | Tianjin (TSN) | |||
Đã lên lịch | Chifeng (CIF) | Tianjin (TSN) | |||
Đã lên lịch | Chifeng (CIF) | Tianjin (TSN) | |||
Đã lên lịch | Chifeng (CIF) | Tianjin (TSN) | |||
Đã lên lịch | Chifeng (CIF) | Tianjin (TSN) | |||
Đã hạ cánh | Chifeng (CIF) | Tianjin (TSN) | Trễ 7 phút | Sớm 45 phút | |
Đã hạ cánh | Chifeng (CIF) | Tianjin (TSN) | Sớm 4 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Chifeng (CIF) | Tianjin (TSN) | Sớm 9 phút | Sớm 1 giờ | |
Đã hạ cánh | Chifeng (CIF) | Tianjin (TSN) | Trễ 2 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Chifeng (CIF) | Tianjin (TSN) | Sớm 2 phút | Sớm 48 phút | |
Đã hạ cánh | Chifeng (CIF) | Tianjin (TSN) | Sớm 9 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Chifeng (CIF) | Tianjin (TSN) | Sớm 6 phút | Sớm 45 phút | |
Đã hạ cánh | Chifeng (CIF) | Tianjin (TSN) | Sớm 1 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Chifeng (CIF) | Tianjin (TSN) | Trễ 6 giờ, 42 phút | Trễ 5 giờ, 54 phút | |
Đã hạ cánh | Chifeng (CIF) | Tianjin (TSN) | Trễ 6 giờ, 28 phút | Trễ 6 giờ, 15 phút | |
Đã hạ cánh | Chifeng (CIF) | Tianjin (TSN) | Sớm 14 phút | Sớm 56 phút | |
Đã hạ cánh | Chifeng (CIF) | Tianjin (TSN) | Trễ 1 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Chifeng (CIF) | Tianjin (TSN) | Sớm 5 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Chifeng (CIF) | Tianjin (TSN) | Sớm 1 phút | ||
Đã hạ cánh | Chifeng (CIF) | Tianjin (TSN) | Sớm 3 phút | Sớm 57 phút | |
Đã hạ cánh | Chifeng (CIF) | Tianjin (TSN) | Sớm 8 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Chifeng (CIF) | Tianjin (TSN) | Trễ 2 phút | Sớm 49 phút | |
Đã hạ cánh | Chifeng (CIF) | Tianjin (TSN) | Trễ 8 phút | Trễ 1 phút | |
Đang cập nhật | Chifeng (CIF) | Tianjin (TSN) | |||
Đã hạ cánh | Chifeng (CIF) | Tianjin (TSN) | Trễ 3 giờ, 7 phút | Trễ 3 giờ, 12 phút | |
Đã hạ cánh | Chifeng (CIF) | Tianjin (TSN) | Trễ 12 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Chifeng (CIF) | Tianjin (TSN) | Sớm 5 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Chifeng (CIF) | Tianjin (TSN) | Trễ 3 giờ, 13 phút | Trễ 2 giờ, 18 phút | |
Đã hạ cánh | Chifeng (CIF) | Tianjin (TSN) | Trễ 3 giờ, 14 phút | Trễ 2 giờ, 54 phút | |
Đã hạ cánh | Chifeng (CIF) | Tianjin (TSN) | Sớm 6 phút | Sớm 52 phút | |
Đã hạ cánh | Chifeng (CIF) | Tianjin (TSN) | Sớm 10 phút | Sớm 26 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chifeng(CIF) đi Tianjin(TSN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|