Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
12Chậm
0Trễ/Hủy
195%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tianjin(TSN) đi Huangyan(HYN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GS7927
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Huangyan (HYN) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Huangyan (HYN) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Huangyan (HYN) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Huangyan (HYN) | Trễ 4 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Huangyan (HYN) | Sớm 3 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Huangyan (HYN) | Trễ 11 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Huangyan (HYN) | Sớm 6 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Huangyan (HYN) | Trễ 9 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Huangyan (HYN) | Trễ 5 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Huangyan (HYN) | Trễ 10 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Huangyan (HYN) | Trễ 22 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Huangyan (HYN) | Trễ 9 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Huangyan (HYN) | Trễ 8 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Huangyan (HYN) | Đúng giờ | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Huangyan (HYN) | Đúng giờ | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Huangyan (HYN) | Trễ 2 giờ, 36 phút | Trễ 2 giờ, 40 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tianjin(TSN) đi Huangyan(HYN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|