Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
13Chậm
0Trễ/Hủy
195%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Nanchang(KHN) đi Tianjin(TSN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 9C6904
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | |||
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | |||
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | |||
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Trễ 1 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Trễ 13 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Trễ 1 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Trễ 10 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Trễ 11 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Trễ 10 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Trễ 11 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Trễ 8 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Sớm 1 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Trễ 8 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Trễ 12 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Sớm 2 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Sớm 1 phút | Sớm 7 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Nanchang(KHN) đi Tianjin(TSN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
RY8961 Jiangxi Air | 30/05/2025 | 2 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
ZH8807 Shenzhen Airlines | 30/05/2025 | 2 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
3U3607 Sichuan Airlines | 30/05/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
MU9037 China Eastern Airlines | 29/05/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết |