Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
13Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Qingyang(IQN) đi Tianjin(TSN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GS7880
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Qingyang (IQN) | Tianjin (TSN) | |||
Đã lên lịch | Qingyang (IQN) | Tianjin (TSN) | |||
Đã lên lịch | Qingyang (IQN) | Tianjin (TSN) | |||
Đã lên lịch | Qingyang (IQN) | Tianjin (TSN) | |||
Đã hạ cánh | Qingyang (IQN) | Tianjin (TSN) | Sớm 8 phút | Sớm 32 phút | |
Đang cập nhật | Qingyang (IQN) | Tianjin (TSN) | Trễ 9 phút | ||
Đã hạ cánh | Qingyang (IQN) | Tianjin (TSN) | Trễ 1 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Qingyang (IQN) | Tianjin (TSN) | Trễ 17 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Qingyang (IQN) | Tianjin (TSN) | Trễ 3 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Qingyang (IQN) | Tianjin (TSN) | Trễ 20 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Qingyang (IQN) | Tianjin (TSN) | Trễ 9 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Qingyang (IQN) | Tianjin (TSN) | Sớm 4 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Qingyang (IQN) | Tianjin (TSN) | Trễ 33 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Qingyang (IQN) | Tianjin (TSN) | Trễ 7 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Qingyang (IQN) | Tianjin (TSN) | Sớm 7 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Qingyang (IQN) | Tianjin (TSN) | Sớm 2 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Qingyang (IQN) | Tianjin (TSN) | Trễ 4 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Qingyang (IQN) | Tianjin (TSN) | Trễ 3 phút | Sớm 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Qingyang(IQN) đi Tianjin(TSN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
GS6499 Tianjin Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết |