Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
18Chậm
3Trễ/Hủy
780%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tianjin(TSN) đi Hailar(HLD)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GS6698
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Hailar (HLD) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Hailar (HLD) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Hailar (HLD) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Hailar (HLD) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hailar (HLD) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hailar (HLD) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hailar (HLD) | Trễ 3 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hailar (HLD) | Trễ 17 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hailar (HLD) | Trễ 9 phút | ||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hailar (HLD) | Trễ 9 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hailar (HLD) | Trễ 10 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hailar (HLD) | Trễ 19 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hailar (HLD) | Trễ 6 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hailar (HLD) | Trễ 24 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hailar (HLD) | Sớm 6 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hailar (HLD) | Trễ 13 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hailar (HLD) | Trễ 1 giờ, 34 phút | Trễ 1 giờ, 11 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hailar (HLD) | Trễ 2 giờ, 6 phút | Trễ 1 giờ, 42 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hailar (HLD) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hailar (HLD) | Trễ 57 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hailar (HLD) | Trễ 42 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hailar (HLD) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hailar (HLD) | Trễ 1 giờ, 28 phút | Trễ 1 giờ, 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hailar (HLD) | Trễ 2 giờ, 2 phút | Trễ 1 giờ, 37 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hailar (HLD) | Đúng giờ | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hailar (HLD) | Trễ 4 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hailar (HLD) | Trễ 2 giờ, 4 phút | Trễ 1 giờ, 29 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hailar (HLD) | Trễ 17 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hailar (HLD) | Trễ 2 giờ, 18 phút | Trễ 1 giờ, 55 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hailar (HLD) | Trễ 2 giờ, 53 phút | Trễ 2 giờ, 24 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hailar (HLD) | Trễ 11 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Hailar (HLD) | Trễ 14 phút | Sớm 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tianjin(TSN) đi Hailar(HLD)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
EU2249 Chengdu Airlines | 23/05/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết |