Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
12Chậm
0Trễ/Hủy
195%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tianjin(TSN) đi Xilinhot(XIL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GS7797
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Xilinhot (XIL) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Xilinhot (XIL) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Xilinhot (XIL) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xilinhot (XIL) | Sớm 2 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xilinhot (XIL) | Đúng giờ | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xilinhot (XIL) | Trễ 3 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xilinhot (XIL) | Trễ 2 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xilinhot (XIL) | Đúng giờ | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xilinhot (XIL) | Sớm 8 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xilinhot (XIL) | Sớm 3 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xilinhot (XIL) | Sớm 7 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xilinhot (XIL) | Đúng giờ | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xilinhot (XIL) | Trễ 7 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xilinhot (XIL) | Trễ 6 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xilinhot (XIL) | Trễ 4 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Xilinhot (XIL) | Trễ 4 giờ, 24 phút | Trễ 4 giờ, 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tianjin(TSN) đi Xilinhot(XIL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|