Số hiệu
N438TWMáy bay
Pilatus PC-12 NGXĐúng giờ
26Chậm
2Trễ/Hủy
195%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Albany(ALB) đi Oxford(OXC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TJ438
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Oxford (OXC) | Trễ 30 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Oxford (OXC) | Trễ 6 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Oxford (OXC) | Trễ 44 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Oxford (OXC) | Trễ 3 giờ, 49 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Oxford (OXC) | Trễ 9 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Oxford (OXC) | Trễ 25 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Oxford (OXC) | Trễ 23 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Oxford (OXC) | Trễ 12 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Oxford (OXC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Oxford (OXC) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Oxford (OXC) | Trễ 22 phút | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Albany (ALB) | Oxford (OXC) | Trễ 1 giờ, 48 phút | ||
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Oxford (OXC) | Trễ 32 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Oxford (OXC) | Trễ 11 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Oxford (OXC) | Trễ 29 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Oxford (OXC) | Trễ 41 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Oxford (OXC) | Trễ 34 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Oxford (OXC) | Trễ 16 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Oxford (OXC) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Oxford (OXC) | Trễ 20 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Oxford (OXC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Oxford (OXC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Oxford (OXC) | Trễ 2 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Oxford (OXC) | Trễ 7 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Oxford (OXC) | Sớm 52 phút | Sớm 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Oxford (OXC) | Sớm 2 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Oxford (OXC) | Đúng giờ | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Oxford (OXC) | Trễ 4 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Oxford (OXC) | Trễ 6 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Oxford (OXC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Oxford (OXC) | Sớm 7 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Oxford (OXC) | Sớm 1 giờ, 54 phút | Sớm 1 giờ, 49 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Oxford (OXC) | Trễ 5 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Oxford (OXC) | Đúng giờ | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Albany(ALB) đi Oxford(OXC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|