Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
12Chậm
1Trễ/Hủy
289%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Paris(CDG) đi Istanbul(IST)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TK1826
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Paris (CDG) | Istanbul (IST) | |||
Đã hạ cánh | Paris (CDG) | Istanbul (IST) | |||
Đã hạ cánh | Paris (CDG) | Istanbul (IST) | |||
Đã hạ cánh | Paris (CDG) | Istanbul (IST) | Trễ 28 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Paris (CDG) | Istanbul (IST) | Trễ 20 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Paris (CDG) | Istanbul (IST) | Trễ 28 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Paris (CDG) | Istanbul (IST) | Trễ 16 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Paris (CDG) | Istanbul (IST) | Trễ 50 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Paris (CDG) | Istanbul (IST) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Paris (CDG) | Istanbul (IST) | Trễ 1 giờ, 33 phút | Trễ 49 phút | |
Đã hạ cánh | Paris (CDG) | Istanbul (IST) | Trễ 38 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Paris (CDG) | Istanbul (IST) | Trễ 43 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Paris (CDG) | Istanbul (IST) | Trễ 24 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Paris (CDG) | Istanbul (IST) | Trễ 4 giờ, 23 phút | Trễ 3 giờ, 42 phút | |
Đã hạ cánh | Paris (CDG) | Istanbul (IST) | Trễ 23 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Paris (CDG) | Istanbul (IST) | Trễ 17 phút | Sớm 17 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Paris(CDG) đi Istanbul(IST)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
TK1832 Turkish Airlines | 10/05/2025 | 3 giờ | Xem chi tiết | |
TK1822 Turkish Airlines | 10/05/2025 | 2 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
TK1830 Turkish Airlines | 10/05/2025 | 2 giờ, 59 phút | Xem chi tiết | |
AF1390 Air France | 10/05/2025 | 2 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
TK1828 Turkish Airlines | 10/05/2025 | 2 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
TK1834 Turkish Airlines | 09/05/2025 | 2 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
TK6078 ULS Airlines Cargo | 10/05/2025 | 2 giờ, 59 phút | Xem chi tiết | |
TK1824 Turkish Airlines | 09/05/2025 | 2 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
TK6280 Turkish Airlines | 09/05/2025 | 3 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
MB9408 Solinair | 09/05/2025 | 2 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
FX6238 FedEx | 09/05/2025 | 2 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
FX6239 FedEx | 08/05/2025 | 2 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
TK6430 Turkish Airlines | 08/05/2025 | 2 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
MB9404 Solinair | 07/05/2025 | 2 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
MB9402 Solinair | 06/05/2025 | 2 giờ, 53 phút | Xem chi tiết |