Số hiệu
TC-GCBMáy bay
Airbus A321-211(P2F)Đúng giờ
3Chậm
1Trễ/Hủy
092%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Vilnius(VNO) đi Istanbul(IST)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TK6093
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Vilnius (VNO) | Istanbul (IST) | Sớm 13 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Vilnius (VNO) | Istanbul (IST) | Trễ 55 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Vilnius (VNO) | Istanbul (IST) | Sớm 7 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Vilnius (VNO) | Istanbul (IST) | Sớm 6 phút | Sớm 18 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Vilnius(VNO) đi Istanbul(IST)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
TK1408 Turkish Airlines | 22/04/2025 | 3 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
TK1410 Turkish Airlines | 22/04/2025 | 3 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
TK6307 Turkish Airlines | 18/04/2025 | 2 giờ, 40 phút | Xem chi tiết |