Số hiệu
N438TWMáy bay
Pilatus PC-12 NGXĐúng giờ
33Chậm
2Trễ/Hủy
295%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Princeton(PNN) đi Oxford(OXC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TJ438
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | |||
Đang cập nhật | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | Trễ 16 phút | ||
Đã hạ cánh | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | Trễ 1 giờ, 54 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | Trễ 14 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | Trễ 12 phút | Sớm 3 phút | |
Đang cập nhật | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | |||
Đã hạ cánh | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | |||
Đã hạ cánh | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | Sớm 30 phút | Sớm 51 phút | |
Đã hạ cánh | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | Trễ 20 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | Trễ 1 giờ | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | Sớm 4 phút | Trễ 1 phút | |
Đang cập nhật | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | |||
Đang cập nhật | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | Sớm 27 phút | ||
Đã hạ cánh | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | Trễ 1 giờ, 48 phút | Sớm 17 phút | |
Đang cập nhật | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | |||
Đã hạ cánh | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | Trễ 51 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | Trễ 31 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | Trễ 51 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | Trễ 1 giờ, 35 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | Trễ 50 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | Sớm 6 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | Sớm 41 phút | Sớm 56 phút | |
Đã hạ cánh | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | Trễ 21 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | Trễ 34 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | Trễ 16 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | Trễ 13 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | Trễ 1 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | Sớm 1 giờ, 56 phút | Sớm 2 giờ, 8 phút | |
Đã hạ cánh | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | Trễ 4 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | Sớm 19 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | Trễ 12 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | Trễ 26 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | Trễ 40 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | Trễ 24 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | Trễ 15 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | Sớm 15 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | Sớm 17 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | Sớm 18 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | Trễ 3 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Princeton (PNN) | Oxford (OXC) | Trễ 21 phút | Sớm 7 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Princeton(PNN) đi Oxford(OXC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|