Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
18Chậm
1Trễ/Hủy
098%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Philadelphia(BBX) đi Oxford(OXC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TJ28
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Philadelphia (BBX) | Oxford (OXC) | |||
Đã lên lịch | Philadelphia (BBX) | Oxford (OXC) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | Philadelphia (BBX) | Oxford (OXC) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (BBX) | Oxford (OXC) | Trễ 39 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (BBX) | Oxford (OXC) | Trễ 22 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (BBX) | Oxford (OXC) | Trễ 27 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (BBX) | Oxford (OXC) | Trễ 20 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (BBX) | Oxford (OXC) | Trễ 37 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (BBX) | Oxford (OXC) | Trễ 54 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (BBX) | Oxford (OXC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (BBX) | Oxford (OXC) | Trễ 8 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (BBX) | Oxford (OXC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (BBX) | Oxford (OXC) | Trễ 24 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (BBX) | Oxford (OXC) | Trễ 37 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (BBX) | Oxford (OXC) | Sớm 1 giờ, 13 phút | Sớm 1 giờ, 28 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (BBX) | Oxford (OXC) | Sớm 1 giờ, 51 phút | Sớm 2 giờ, 34 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (BBX) | Oxford (OXC) | Sớm 2 giờ, 22 phút | Sớm 2 giờ, 41 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (BBX) | Oxford (OXC) | Trễ 26 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (BBX) | Oxford (OXC) | Trễ 11 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (BBX) | Oxford (OXC) | Trễ 13 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (BBX) | Oxford (OXC) | Trễ 29 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (BBX) | Oxford (OXC) | Trễ 30 phút | Trễ 21 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Philadelphia(BBX) đi Oxford(OXC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|