Số hiệu
N95GJMáy bay
Pilatus PC-12 NGĐúng giờ
24Chậm
4Trễ/Hủy
783%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Burlington(BTV) đi Oxford(OXC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TJ95
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Trễ 13 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Trễ 1 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Trễ 55 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Trễ 42 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Trễ 5 giờ, 12 phút | Trễ 5 giờ, 32 phút | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Trễ 28 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Sớm 11 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Sớm 10 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Trễ 12 phút | Sớm 4 phút | |
Đang cập nhật | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | |||
Đang cập nhật | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | |||
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Trễ 4 giờ, 1 phút | Trễ 3 giờ, 31 phút | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Trễ 2 giờ, 39 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Trễ 32 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Trễ 2 giờ, 36 phút | Trễ 2 giờ, 24 phút | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Trễ 39 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Trễ 9 giờ, 32 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Sớm 10 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Trễ 7 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Trễ 20 phút | Sớm 11 phút | |
Đang cập nhật | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | |||
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Trễ 1 giờ, 58 phút | Trễ 1 giờ, 57 phút | |
Đang cập nhật | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Trễ 45 phút | ||
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Trễ 18 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Trễ 1 giờ, 36 phút | Trễ 1 giờ, 31 phút | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Trễ 59 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Trễ 55 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Trễ 16 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Trễ 52 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Trễ 31 phút | Sớm 5 phút | |
Đang cập nhật | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | |||
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Trễ 19 phút | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Trễ 56 phút | ||
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Trễ 34 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Trễ 36 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Trễ 9 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Burlington (BTV) | Oxford (OXC) | Trễ 33 phút | Trễ 4 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Burlington(BTV) đi Oxford(OXC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|