Số hiệu
OO-TUVMáy bay
Boeing 737-86JĐúng giờ
3Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Brussels(BRU) đi Rabat(RBA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TB2653
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Brussels (BRU) | Rabat (RBA) | |||
Đã lên lịch | Brussels (BRU) | Rabat (RBA) | |||
Đã lên lịch | Brussels (BRU) | Rabat (RBA) | |||
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Rabat (RBA) | Trễ 21 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Rabat (RBA) | Trễ 39 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Rabat (RBA) | Trễ 17 phút | Sớm 30 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Brussels(BRU) đi Rabat(RBA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|