Số hiệu
OO-JEFMáy bay
Boeing 737-8K5Đúng giờ
7Chậm
1Trễ/Hủy
096%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Casablanca(CMN) đi Brussels(BRU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TB2534
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Casablanca (CMN) | Brussels (BRU) | |||
Đã hạ cánh | Casablanca (CMN) | Brussels (BRU) | Trễ 27 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Casablanca (CMN) | Brussels (BRU) | Trễ 33 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Casablanca (CMN) | Brussels (BRU) | Trễ 30 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Casablanca (CMN) | Brussels (BRU) | Trễ 20 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Casablanca (CMN) | Brussels (BRU) | Trễ 52 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Casablanca (CMN) | Brussels (BRU) | Trễ 57 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Casablanca (CMN) | Brussels (BRU) | Trễ 43 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Casablanca (CMN) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 24 phút | Trễ 21 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Casablanca(CMN) đi Brussels(BRU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
TB2589 TUI Airlines Belgium | 29/05/2025 | 3 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
AT832 Royal Air Maroc | 28/05/2025 | 3 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
AT353 Royal Air Maroc | 28/05/2025 | 2 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
3O111 Air Arabia Maroc | 27/05/2025 | 3 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
AT844 Royal Air Maroc | 25/05/2025 | 3 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
QY927 DHL Air | 18/05/2025 | 2 giờ, 50 phút | Xem chi tiết |