Số hiệu
TS-ITAMáy bay
Airbus A320-214Đúng giờ
4Chậm
1Trễ/Hủy
563%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Abidjan(ABJ) đi Bamako(BKO)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TU399
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Abidjan (ABJ) | Bamako (BKO) | |||
Đã lên lịch | Abidjan (ABJ) | Bamako (BKO) | |||
Đã lên lịch | Abidjan (ABJ) | Bamako (BKO) | |||
Đang cập nhật | Abidjan (ABJ) | Bamako (BKO) | |||
Đã hạ cánh | Abidjan (ABJ) | Bamako (BKO) | Trễ 2 giờ, 39 phút | Trễ 2 giờ, 27 phút | |
Đã hạ cánh | Abidjan (ABJ) | Bamako (BKO) | Trễ 3 giờ, 2 phút | Trễ 2 giờ, 46 phút | |
Đang cập nhật | Abidjan (ABJ) | Bamako (BKO) | |||
Đã hạ cánh | Abidjan (ABJ) | Bamako (BKO) | Trễ 12 phút | Trễ 6 phút | |
Đang cập nhật | Abidjan (ABJ) | Bamako (BKO) | |||
Đã hạ cánh | Abidjan (ABJ) | Bamako (BKO) | Trễ 21 phút | Trễ 3 phút | |
Đang cập nhật | Abidjan (ABJ) | Bamako (BKO) | |||
Đang cập nhật | Abidjan (ABJ) | Bamako (BKO) | |||
Đã hạ cánh | Abidjan (ABJ) | Bamako (BKO) | Trễ 37 phút | Trễ 27 phút | |
Đang cập nhật | Abidjan (ABJ) | Bamako (BKO) | |||
Đã hạ cánh | Abidjan (ABJ) | Bamako (BKO) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 46 phút | |
Đang cập nhật | Abidjan (ABJ) | Bamako (BKO) | |||
Đã hạ cánh | Abidjan (ABJ) | Bamako (BKO) | Sớm 1 giờ, 47 phút | Sớm 1 giờ, 55 phút | |
Đã hạ cánh | Abidjan (ABJ) | Bamako (BKO) | Sớm 1 giờ, 43 phút | Sớm 1 giờ, 50 phút | |
Đang cập nhật | Abidjan (ABJ) | Bamako (BKO) | Sớm 7 phút | ||
Đang cập nhật | Abidjan (ABJ) | Bamako (BKO) | |||
Đang cập nhật | Abidjan (ABJ) | Bamako (BKO) | Trễ 2 giờ, 8 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Abidjan(ABJ) đi Bamako(BKO)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
HF724 Air Côte d'Ivoire | 26/04/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
HF712 Air Côte d'Ivoire | 26/04/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
HF710 Air Côte d'Ivoire | 25/04/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
HC310 Air Senegal | 25/04/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
L6313 Mauritania Airlines | 24/04/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
R23044 Transair | 23/04/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
HC3011 Air Senegal | 18/04/2025 | 1 giờ, 18 phút | Xem chi tiết |