Số hiệu
TC-GPCMáy bay
Airbus A321-231Đúng giờ
11Chậm
2Trễ/Hủy
190%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Istanbul(SAW) đi Antalya(AYT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VF3038
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | |||
Đã lên lịch | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | |||
Đã lên lịch | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | |||
Đã lên lịch | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | |||
Đã lên lịch | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | |||
Đã lên lịch | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | |||
Đang bay | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 56 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 15 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 23 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 22 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 56 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 12 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 48 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 18 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 35 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 30 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 1 giờ, 30 phút | Trễ 59 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 15 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 32 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 7 phút | Sớm 30 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Istanbul(SAW) đi Antalya(AYT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|