Số hiệu
TC-JOUMáy bay
Airbus A330-243FĐúng giờ
1Chậm
2Trễ/Hủy
452%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Istanbul(IST) đi Budapest(BUD)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TK6325
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Budapest (BUD) | |||
Đang cập nhật | Istanbul (IST) | Budapest (BUD) | |||
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Budapest (BUD) | Trễ 3 giờ, 30 phút | Trễ 3 giờ, 20 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Budapest (BUD) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Trễ 1 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Budapest (BUD) | Trễ 13 phút | Sớm 14 phút | |
Đang cập nhật | Istanbul (IST) | Budapest (BUD) | |||
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Budapest (BUD) | Trễ 33 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Budapest (BUD) | Trễ 51 phút | Trễ 50 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Budapest (BUD) | Trễ 1 giờ, 28 phút | Trễ 1 giờ, 17 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Istanbul(IST) đi Budapest(BUD)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
TK1035 Turkish Airlines | 07/04/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
TK1037 Turkish Airlines | 06/04/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
TK1033 Turkish Airlines | 06/04/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
W62430 Wizz Air | 06/04/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
TK6327 Turkish Airlines | 06/04/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
W62438 Wizz Air | 05/04/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
TK6431 Turkish Airlines | 05/04/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
TK6391 Turkish Airlines | 02/04/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
TK6623 BBN Airlines | 02/04/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
TK6549 Turkish Airlines | 31/03/2025 | 1 giờ, 31 phút | Xem chi tiết | |
TK6125 BBN Airlines | 30/03/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết |