Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
1Chậm
3Trễ/Hủy
167%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Yining(YIN) đi Turpan(TLQ)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EU2990
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | |||
Đã lên lịch | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | |||
Đã lên lịch | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | |||
Đã lên lịch | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | |||
Đã hạ cánh | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | Trễ 14 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | Trễ 36 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hủy | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | |||
Đã hạ cánh | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | Trễ 11 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Yining (YIN) | Turpan (TLQ) | Trễ 28 phút | Trễ 26 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Yining(YIN) đi Turpan(TLQ)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|