Số hiệu
B-300WMáy bay
Airbus A319-115Đúng giờ
3Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Xining(XNN) đi Yushu(YUS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TV6029
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Yushu (YUS) | |||
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Yushu (YUS) | Trễ 2 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Yushu (YUS) | Trễ 5 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Yushu (YUS) | Sớm 11 phút | Sớm 19 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Xining(XNN) đi Yushu(YUS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
TV9867 Tibet Airlines | 06/06/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
JD5639 Capital Airlines | 06/06/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
MU2217 China Eastern Airlines | 06/06/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
MU2343 China Eastern Airlines | 05/06/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
TV6009 Tibet Airlines | 03/06/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết |