Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
2Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Yushu(YUS) đi Xining(XNN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TV6030
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Yushu (YUS) | Xining (XNN) | |||
Đã hạ cánh | Yushu (YUS) | Xining (XNN) | Trễ 6 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Yushu (YUS) | Xining (XNN) | Trễ 8 phút | Trễ 5 phút | |
Đã lên lịch | Yushu (YUS) | Xining (XNN) |
Chuyến bay cùng hành trình Yushu(YUS) đi Xining(XNN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|