Số hiệu
B-6441Máy bay
Airbus A319-115Đúng giờ
5Chậm
1Trễ/Hủy
279%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lhasa(LXA) đi Shiquanhe(NGQ)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TV9713
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Shiquanhe (NGQ) | |||
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Shiquanhe (NGQ) | Sớm 3 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Shiquanhe (NGQ) | Sớm 3 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Shiquanhe (NGQ) | Trễ 11 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hủy | Lhasa (LXA) | Shiquanhe (NGQ) | |||
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Shiquanhe (NGQ) | Sớm 3 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Shiquanhe (NGQ) | Trễ 1 giờ, 44 phút | Trễ 1 giờ, 46 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Shiquanhe (NGQ) | Sớm 7 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Shiquanhe (NGQ) | Trễ 6 phút | Trễ 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Lhasa(LXA) đi Shiquanhe(NGQ)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
TV9723 Tibet Airlines | 01/06/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
TV9943 Tibet Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
TV9969 Tibet Airlines | 21/05/2025 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết |