Số hiệu
B-6426Máy bay
Airbus A319-115Đúng giờ
5Chậm
1Trễ/Hủy
094%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lhasa(LXA) đi Chongqing(CKG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TV9814
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 2 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Sớm 8 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Sớm 3 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 5 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 51 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Sớm 2 phút | Sớm 13 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Lhasa(LXA) đi Chongqing(CKG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|