Số hiệu
B-8692Máy bay
Airbus A319-115Đúng giờ
76Chậm
12Trễ/Hủy
1288%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lhasa(LXA) đi Chengdu(CTU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TV9820
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 36 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 18 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 1 phút | Sớm 44 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 9 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 19 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 26 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 18 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 10 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 15 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 13 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 9 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 29 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Sớm 1 phút | Sớm 44 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 3 giờ, 17 phút | Trễ 2 giờ, 47 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 23 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 37 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Sớm 1 phút | Sớm 41 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Sớm 1 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 15 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 6 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 10 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 14 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 4 phút | Sớm 45 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Đúng giờ | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 37 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 1 giờ, 45 phút | Trễ 1 giờ, 50 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 24 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 1 giờ, 39 phút | Trễ 1 giờ, 24 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 5 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 2 giờ, 10 phút | Trễ 1 giờ, 59 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 15 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 16 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 17 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 6 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 6 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 43 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 6 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Sớm 1 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 41 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 26 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 13 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 2 giờ, 43 phút | Trễ 3 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 1 giờ, 27 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 40 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 20 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 1 giờ, 21 phút | Trễ 1 giờ, 35 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 1 giờ, 47 phút | Trễ 1 giờ, 46 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 1 giờ, 20 phút | Trễ 1 giờ, 17 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 1 giờ, 15 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 26 phút | Trễ 49 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 27 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 44 phút | Trễ 46 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 7 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 8 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 11 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 8 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Sớm 2 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 10 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 10 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Sớm 4 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 1 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 17 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Sớm 1 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 1 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 19 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Sớm 3 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 5 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 11 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 6 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Sớm 1 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Sớm 9 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Sớm 1 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Sớm 4 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 7 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 12 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Sớm 6 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 2 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 15 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 4 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 2 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 14 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 14 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Sớm 4 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 4 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 6 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 10 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Sớm 1 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Sớm 1 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 1 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 14 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 11 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 9 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 9 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Sớm 3 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 14 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 3 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Sớm 1 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Sớm 8 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 1 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Sớm 4 phút | Sớm 3 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Lhasa(LXA) đi Chengdu(CTU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
TV9804 Tibet Airlines | 22/05/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
3U8698 Sichuan Airlines | 22/05/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
EU1836 Chengdu Airlines | 22/05/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
3U8696 Sichuan Airlines | 22/05/2025 | 1 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
CA4406 Air China | 22/05/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
TV9846 Tibet Airlines | 22/05/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
TV9886 Tibet Airlines | 22/05/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
CA4404 Air China | 22/05/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
CA4448 Air China | 22/05/2025 | 1 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
TV9824 Tibet Airlines | 22/05/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
CA4402 Air China | 22/05/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
3U8692 Sichuan Airlines | 22/05/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
TV9881 Tibet Airlines | 22/05/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
TV9837 Tibet Airlines | 22/05/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
CA4432 Air China | 21/05/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
TV9957 Tibet Airlines | 21/05/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết |