Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
19Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Xining(XNN) đi Chengdu(CTU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TV9840
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | |||
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | |||
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | |||
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | |||
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | |||
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | |||
Đang cập nhật | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | Sớm 4 phút | ||
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | Sớm 2 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | Sớm 13 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | Sớm 1 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | Sớm 4 phút | Sớm 18 phút | |
Đang cập nhật | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | |||
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | Trễ 1 giờ, 37 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | Trễ 1 giờ, 35 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | Trễ 6 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | Sớm 4 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | Trễ 11 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | Trễ 5 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | Sớm 2 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | Sớm 3 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | Trễ 9 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | Sớm 10 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | Trễ 4 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | Sớm 5 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | Trễ 7 phút | Sớm 9 phút | |
Đang cập nhật | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | |||
Đang cập nhật | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | |||
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | Đúng giờ | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Chengdu (CTU) | Trễ 2 phút | Sớm 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Xining(XNN) đi Chengdu(CTU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
TV9946 Tibet Airlines | 10/05/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
CA4422 Air China | 09/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
TV9868 Tibet Airlines | 09/05/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
CA4212 Air China | 09/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
3U8360 Sichuan Airlines | 08/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
TV9940 Tibet Airlines | 08/05/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết |