Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
9Chậm
1Trễ/Hủy
191%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lhasa(LXA) đi Chengdu(CTU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TV9881
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | |||
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 16 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 5 giờ, 36 phút | Trễ 5 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 30 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 57 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 37 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 13 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 2 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 21 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 10 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 14 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chengdu (CTU) | Trễ 1 phút | Sớm 26 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Lhasa(LXA) đi Chengdu(CTU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|