Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
7Chậm
0Trễ/Hủy
192%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lhasa(LXA) đi Shiquanhe(NGQ)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TV9943
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Shiquanhe (NGQ) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Shiquanhe (NGQ) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Shiquanhe (NGQ) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Shiquanhe (NGQ) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Shiquanhe (NGQ) | |||
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Shiquanhe (NGQ) | Sớm 5 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Shiquanhe (NGQ) | Sớm 6 phút | Sớm 10 phút | |
Đang cập nhật | Lhasa (LXA) | Shiquanhe (NGQ) | Trễ 11 phút | ||
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Shiquanhe (NGQ) | Sớm 4 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Shiquanhe (NGQ) | Trễ 10 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Shiquanhe (NGQ) | Sớm 4 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Shiquanhe (NGQ) | Sớm 10 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Shiquanhe (NGQ) | Đúng giờ | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Shiquanhe (NGQ) | Trễ 2 giờ, 4 phút | Trễ 2 giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Lhasa(LXA) đi Shiquanhe(NGQ)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|