Số hiệu
B-6437Máy bay
Airbus A319-115Đúng giờ
2Chậm
2Trễ/Hủy
267%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Xining(XNN) đi Lhasa(LXA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TV9988
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Lhasa (LXA) | |||
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Lhasa (LXA) | |||
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Lhasa (LXA) | |||
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Lhasa (LXA) | Trễ 39 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Lhasa (LXA) | Trễ 2 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Lhasa (LXA) | Đúng giờ | Sớm 13 phút | |
Đã hủy | Xining (XNN) | Lhasa (LXA) | |||
Đã hủy | Xining (XNN) | Lhasa (LXA) | |||
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Lhasa (LXA) | Trễ 8 phút | Trễ 30 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Xining(XNN) đi Lhasa(LXA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|