Số hiệu
N37541Máy bay
Boeing 737 MAX 9Đúng giờ
11Chậm
2Trễ/Hủy
190%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Houston(IAH) đi Boston(BOS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay UA1977
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Houston (IAH) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | Houston (IAH) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | Houston (IAH) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | Houston (IAH) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | Houston (IAH) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Boston (BOS) | Trễ 18 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Boston (BOS) | Trễ 11 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Boston (BOS) | Trễ 17 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Boston (BOS) | Trễ 20 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Boston (BOS) | Trễ 24 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Boston (BOS) | Trễ 17 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Boston (BOS) | Trễ 13 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 38 phút | Trễ 57 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Boston (BOS) | Trễ 26 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Boston (BOS) | Trễ 12 phút | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Boston (BOS) | Trễ 23 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Boston (BOS) | Trễ 13 phút | Sớm 23 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Houston(IAH) đi Boston(BOS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|