Số hiệu
N830UAMáy bay
Airbus A319-131Đúng giờ
9Chậm
1Trễ/Hủy
479%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Austin(AUS) đi Chicago(ORD)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay UA1990
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Chicago (ORD) | |||
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Chicago (ORD) | |||
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Chicago (ORD) | |||
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Chicago (ORD) | |||
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Chicago (ORD) | |||
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Chicago (ORD) | |||
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Chicago (ORD) | |||
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Chicago (ORD) | |||
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Chicago (ORD) | Trễ 2 giờ, 39 phút | Trễ 1 giờ, 46 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Chicago (ORD) | Trễ 23 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Chicago (ORD) | Trễ 43 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Chicago (ORD) | Trễ 27 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Chicago (ORD) | Trễ 20 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Chicago (ORD) | Trễ 11 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Chicago (ORD) | Trễ 1 giờ, 20 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Chicago (ORD) | Trễ 2 giờ, 14 phút | Trễ 1 giờ, 27 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Chicago (ORD) | Trễ 2 giờ, 45 phút | Trễ 2 giờ, 31 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Chicago (ORD) | Trễ 15 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Chicago (ORD) | Trễ 30 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Chicago (ORD) | Trễ 8 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Chicago (ORD) | Trễ 1 giờ, 35 phút | Trễ 54 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Austin(AUS) đi Chicago(ORD)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|