Số hiệu
N62892Máy bay
Boeing 737-924(ER)Đúng giờ
13Chậm
2Trễ/Hủy
192%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New York(EWR) đi Boston(BOS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay UA2265
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | New York (EWR) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | Trễ 14 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | Trễ 18 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | Trễ 43 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | Trễ 27 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | Trễ 8 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | Trễ 7 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | Trễ 32 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | Trễ 32 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | Trễ 52 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Trễ 1 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | Trễ 15 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | Trễ 5 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | Trễ 9 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 39 phút |
Chuyến bay cùng hành trình New York(EWR) đi Boston(BOS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
UA1657 United Airlines | 31/05/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
DL5718 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
UA577 United Airlines | 31/05/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
DL5829 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
UA375 United Airlines | 30/05/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
DL5764 Delta Air Lines | 30/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
MTN8310 FedEx | 30/05/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
UA2098 United Airlines | 30/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
FX1989 FedEx | 30/05/2025 | 41 phút | Xem chi tiết |