Số hiệu
N14188Máy bay
Embraer ERJ-145XRĐúng giờ
8Chậm
2Trễ/Hủy
476%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Houston(IAH) đi Lafayette(LFT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay UA4826
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Houston (IAH) | Lafayette (LFT) | |||
Đã lên lịch | Houston (IAH) | Lafayette (LFT) | |||
Đã lên lịch | Houston (IAH) | Lafayette (LFT) | |||
Đã lên lịch | Houston (IAH) | Lafayette (LFT) | |||
Đã lên lịch | Houston (IAH) | Lafayette (LFT) | |||
Đã lên lịch | Houston (IAH) | Lafayette (LFT) | |||
Đã lên lịch | Houston (IAH) | Lafayette (LFT) | |||
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Lafayette (LFT) | |||
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Lafayette (LFT) | |||
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Lafayette (LFT) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Lafayette (LFT) | Trễ 4 giờ, 3 phút | Trễ 3 giờ, 25 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Lafayette (LFT) | Trễ 15 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Lafayette (LFT) | Trễ 3 giờ, 48 phút | Trễ 3 giờ, 17 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Lafayette (LFT) | Trễ 21 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Lafayette (LFT) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Lafayette (LFT) | Trễ 1 giờ, 42 phút | Trễ 1 giờ, 13 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Lafayette (LFT) | Trễ 1 giờ, 42 phút | Trễ 1 giờ, 10 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Lafayette (LFT) | Trễ 1 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Lafayette (LFT) | Trễ 24 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Lafayette (LFT) | Trễ 8 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (IAH) | Lafayette (LFT) | Trễ 11 phút | Sớm 22 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Houston(IAH) đi Lafayette(LFT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|