Số hiệu
TC-SGMMáy bay
Airbus A310-308(F)Đúng giờ
5Chậm
1Trễ/Hủy
094%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Linz(LNZ) đi Istanbul(IST)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TK6549
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Linz (LNZ) | Istanbul (IST) | Trễ 11 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Linz (LNZ) | Istanbul (IST) | Trễ 22 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Linz (LNZ) | Istanbul (IST) | Trễ 1 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Linz (LNZ) | Istanbul (IST) | Sớm 11 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Linz (LNZ) | Istanbul (IST) | Trễ 9 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Linz (LNZ) | Istanbul (IST) | Sớm 10 phút | Sớm 18 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Linz(LNZ) đi Istanbul(IST)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
TK6553 Turkish Airlines | 15/02/2025 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
TK6325 ULS Airlines Cargo | 14/02/2025 | 1 giờ, 57 phút | Xem chi tiết | |
TK6149 ULS Airlines Cargo | 12/02/2025 | 1 giờ, 56 phút | Xem chi tiết |