Số hiệu
N711NDMáy bay
Piper Archer TXĐúng giờ
4Chậm
4Trễ/Hủy
083%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Grand Forks(GFK) đi Grand Forks(GFK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay NDU11
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 2 giờ, 23 phút | Sớm 1 giờ, 50 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 2 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 2 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 2 giờ, 3 phút | Sớm 1 giờ, 16 phút | |
Đang cập nhật | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 12 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 13 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 4 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 1 giờ, 37 phút | Sớm 1 giờ, 24 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Grand Forks(GFK) đi Grand Forks(GFK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
NDU32 UND Aerospace | 22/04/2025 | 27 phút | Xem chi tiết | |
NDU53 UND Aerospace | 22/04/2025 | 22 phút | Xem chi tiết | |
NDU70 UND Aerospace | 22/04/2025 | 54 phút | Xem chi tiết | |
NDU86 UND Aerospace | 22/04/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
NDU40 UND Aerospace | 22/04/2025 | 1 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
NDU49 UND Aerospace | 22/04/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
NDU44 UND Aerospace | 22/04/2025 | 13 phút | Xem chi tiết | |
NDU10 UND Aerospace | 22/04/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
NDU17 UND Aerospace | 22/04/2025 | 1 giờ, 16 phút | Xem chi tiết | |
NDU60 UND Aerospace | 22/04/2025 | 48 phút | Xem chi tiết | |
NDU88 UND Aerospace | 22/04/2025 | 23 phút | Xem chi tiết | |
NDU25 UND Aerospace | 22/04/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
NDU30 UND Aerospace | 22/04/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
NDU15 UND Aerospace | 21/04/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
NDU71 UND Aerospace | 21/04/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
NDU41 UND Aerospace | 21/04/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
NDU39 UND Aerospace | 21/04/2025 | 1 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
NDU12 UND Aerospace | 21/04/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
NDU64 UND Aerospace | 21/04/2025 | 29 phút | Xem chi tiết | |
NDU9 UND Aerospace | 21/04/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
NDU45 UND Aerospace | 21/04/2025 | 1 giờ, 12 phút | Xem chi tiết |