Số hiệu
N307NDMáy bay
Piper Archer TXĐúng giờ
6Chậm
8Trễ/Hủy
470%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Grand Forks(GFK) đi Grand Forks(GFK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay NDU7
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 7 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 5 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 2 phút | Trễ 5 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 1 giờ, 49 phút | Sớm 1 giờ, 50 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 8 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 22 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 2 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 12 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 2 giờ, 39 phút | Sớm 2 giờ, 25 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 1 giờ, 49 phút | Sớm 1 giờ, 17 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 16 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 17 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 10 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 21 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 1 giờ, 58 phút | Sớm 2 giờ, 13 phút | |
Đang cập nhật | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 3 phút | ||
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 5 phút | Trễ 1 giờ, 56 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 26 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Grand Forks(GFK) đi Grand Forks(GFK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
NDU57 UND Aerospace | 28/05/2025 | 19 phút | Xem chi tiết | |
NDU60 UND Aerospace | 28/05/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
NDU88 UND Aerospace | 28/05/2025 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
NDU5 UND Aerospace | 28/05/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
NDU13 UND Aerospace | 28/05/2025 | 34 phút | Xem chi tiết | |
NDU15 UND Aerospace | 28/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
NDU46 UND Aerospace | 28/05/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
NDU87 UND Aerospace | 28/05/2025 | 16 phút | Xem chi tiết | |
NDU53 UND Aerospace | 28/05/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
NDU78 UND Aerospace | 28/05/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
NDU59 UND Aerospace | 28/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
NDU50 UND Aerospace | 28/05/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
NDU76 UND Aerospace | 27/05/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
NDU79 UND Aerospace | 28/05/2025 | 27 phút | Xem chi tiết | |
NDU38 UND Aerospace | 28/05/2025 | 23 phút | Xem chi tiết | |
NDU17 UND Aerospace | 28/05/2025 | 1 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
NDU64 UND Aerospace | 27/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
NDU18 UND Aerospace | 27/05/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
NDU67 UND Aerospace | 27/05/2025 | 24 phút | Xem chi tiết | |
NDU82 UND Aerospace | 27/05/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
NDU6 UND Aerospace | 27/05/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
NDU68 UND Aerospace | 27/05/2025 | 1 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
NDU62 UND Aerospace | 27/05/2025 | 13 phút | Xem chi tiết | |
NDU23 UND Aerospace | 27/05/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
NDU51 UND Aerospace | 27/05/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
NDU32 UND Aerospace | 27/05/2025 | 1 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
NDU55 UND Aerospace | 27/05/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
NDU44 UND Aerospace | 27/05/2025 | 1 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
NDU65 UND Aerospace | 27/05/2025 | 39 phút | Xem chi tiết |