Số hiệu
N789NDMáy bay
Piper Archer TXĐúng giờ
3Chậm
3Trễ/Hủy
176%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Grand Forks(GFK) đi Grand Forks(GFK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay NDU89
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 22 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 43 phút | Trễ 1 giờ, 22 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 1 giờ, 52 phút | Sớm 1 giờ, 26 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 7 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 2 giờ, 36 phút | Sớm 2 giờ, 9 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 7 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 2 phút | Trễ 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Grand Forks(GFK) đi Grand Forks(GFK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
NDU61 UND Aerospace | 15/05/2025 | 33 phút | Xem chi tiết | |
NDU17 UND Aerospace | 15/05/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
NDU82 UND Aerospace | 15/05/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
NDU67 UND Aerospace | 15/05/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
NDU53 UND Aerospace | 15/05/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
NDU26 UND Aerospace | 15/05/2025 | 15 phút | Xem chi tiết | |
NDU72 UND Aerospace | 15/05/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
NDU46 UND Aerospace | 15/05/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
NDU19 UND Aerospace | 15/05/2025 | 1 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
NDU32 UND Aerospace | 14/05/2025 | 1 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
NDU16 UND Aerospace | 15/05/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
NDU10 UND Aerospace | 14/05/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
NDU58 UND Aerospace | 14/05/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
NDU25 UND Aerospace | 14/05/2025 | 18 phút | Xem chi tiết | |
NDU4 UND Aerospace | 14/05/2025 | 1 giờ, 21 phút | Xem chi tiết | |
NDU31 UND Aerospace | 14/05/2025 | 8 phút | Xem chi tiết | |
NDU12 UND Aerospace | 14/05/2025 | 1 giờ, 17 phút | Xem chi tiết | |
NDU20 UND Aerospace | 14/05/2025 | 9 phút | Xem chi tiết | |
NDU33 UND Aerospace | 14/05/2025 | 27 phút | Xem chi tiết | |
NDU41 UND Aerospace | 14/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết |